1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ weighty

weighty

/"weiti/
Tính từ
  • nặng
  • vững, có sức thuyết phục, đanh thép (lý lẽ, lập luận...)
  • quan trọng, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn (người, việc)
  • mạnh, chắc văn học
  • nặng nề, chồng chất (lo âu...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận