1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ weighting

weighting

/"weiti /
Danh từ
  • tiền lưng thêm đặc biệt, tiền phụ cấp đặc biệt
Kinh tế
  • phép gia quyền
  • phụ cấp
  • phụ cấp khu vực
  • phương pháp tính theo quyền số
  • sự chỉnh bình
  • trợ cấp đặc biệt
  • trợ cấp đắt đỏ
  • trợ cấp ngoại ngạch
  • tỷ trọng
Kỹ thuật
  • có trọng lượng
  • hiệu chỉnh bù
  • sự cân
  • sự chất tải
  • sự gán trọng số
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận