1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ weightily

weightily

Phó từ
  • rất nặng
  • đè nặng, nặng nề, chồng chất (lo âu )
  • cân nhắc, đòi hỏi phải suy nghĩ cẩn thận
  • quan trọng, có ảnh hưởng lớn, có uy thế lớn (người, việc )
  • vững, có sức thuyết phục, đanh thép (lý lẽ, lập luận...)
  • mạnh, chắc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận