Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ weightily
weightily
Phó từ
rất nặng
đè nặng, nặng nề, chồng chất (lo âu )
cân nhắc, đòi hỏi phải suy nghĩ cẩn thận
quan trọng, có ảnh hưởng lớn, có uy thế lớn (người, việc )
vững, có sức thuyết phục, đanh thép (lý lẽ, lập luận...)
mạnh, chắc
Thảo luận
Thảo luận