1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Weighted average

Weighted average

Kinh tế
  • bình quân gia quyền
  • phương pháp bình quân gia quyền
  • số bình quân gia quyền, đã chỉnh bình
Toán - Tin
  • trung bình có trọng lượng
Điện lạnh
  • trung bình có trọng số
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận