Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ weeper
weeper
/"wi:p /
Danh từ
người khóc, người hay khóc
người khóc mướn (đám ma)
băng tang; mạng lưới tang (phụ nữ goá)
(số nhiều) cổ tay áo màu trắng (phụ nữ goá)
Thảo luận
Thảo luận