1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ weeper

weeper

/"wi:p /
Danh từ
  • người khóc, người hay khóc
  • người khóc mướn (đám ma)
  • băng tang; mạng lưới tang (phụ nữ goá)
  • (số nhiều) cổ tay áo màu trắng (phụ nữ goá)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận