Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ weekday
weekday
Danh từ
ngày thường trong tuần (bất cứ ngày nào trừ ngày chủ nhật)
Kinh tế
ngày (thường) trong tuần
ngày mở cửa (không kể ngày chủ nhật)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận