1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ weedy

weedy

/"wi:di/
Tính từ
  • lắm cỏ dại, cỏ mọc um tùm
  • nghĩa bóng ốm yếu, còm, gầy gi xưng (người)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận