1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ weedery

weedery

Danh từ
  • cỏ dại (nghĩa chung)
  • ruộng đầy cỏ dại

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận