Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wedge-shaped
wedge-shaped
/"wed eipt/
Tính từ
hình nêm, hình V
Kỹ thuật
hình nêm
nêm
Xây dựng
dạng nêm
Hóa học - Vật liệu
hình chêm
hình chữ V
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận