1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wedge-shaped

wedge-shaped

/"wed eipt/
Tính từ
  • hình nêm, hình V
Kỹ thuật
  • hình nêm
  • nêm
Xây dựng
  • dạng nêm
Hóa học - Vật liệu
  • hình chêm
  • hình chữ V
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận