1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ weber

weber

Kỹ thuật
  • wb (đơn vị từ thông)
Điện
  • vêbe (đơn vị đo từ thông, bằng 108 maxwel)
Điện lạnh
  • vêbe (đơn vị từ thông)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận