Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ webbing
webbing
/"webi /
Danh từ
vi làm đai
nịt, đai
Kỹ thuật
đai
màng nổi
sự tạo màng
Xây dựng
cấu kiện mạng giàn
Dệt may
nịt
vải làm đai
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Dệt may
Thảo luận
Thảo luận