1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ webbing

webbing

/"webi /
Danh từ
  • vi làm đai
  • nịt, đai
Kỹ thuật
  • đai
  • màng nổi
  • sự tạo màng
Xây dựng
  • cấu kiện mạng giàn
Dệt may
  • nịt
  • vải làm đai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận