Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ weaving
weaving
/"wi:viɳ/
Danh từ
sự dệt
Giao thông - Vận tải
sự chạy ngoằn ngoèo
Dệt may
sự dệt thoi
Chủ đề liên quan
Giao thông - Vận tải
Dệt may
Thảo luận
Thảo luận