1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ weaving

weaving

/"wi:viɳ/
Danh từ
  • sự dệt
Giao thông - Vận tải
  • sự chạy ngoằn ngoèo
Dệt may
  • sự dệt thoi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận