weatherproof
Tính từ
- có thể chịu được (mưa, gió, tuyết ); có thể ngăn được (mưa, gió, tuyết )
Kỹ thuật
- chịu được (tác động) khí quyển
- chịu được thời tiết
- chịu mưa nắng
Xây dựng
- bền khí quyển
Hóa học - Vật liệu
- chịu thời tiết (mưa, gió...)
Chủ đề liên quan
Thảo luận