1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ weathering

weathering

/"weθəriɳ/
Danh từ
  • thời tiết, nắng mưa, gió mưa, tuyết sương
  • sự mòn, sự vụn, sự rã ra, sự đổi màu (vì nắng mưa), sự dãi nắng dầm mưa
  • trắc địa sự phong hoá
Kỹ thuật
  • sự phong hóa
Xây dựng
  • hiện tượng phong hóa
  • tác động phong hóa
Hóa học - Vật liệu
  • vỏ phong hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận