weathering
/"weθəriɳ/
Danh từ
- thời tiết, nắng mưa, gió mưa, tuyết sương
- sự mòn, sự vụn, sự rã ra, sự đổi màu (vì nắng mưa), sự dãi nắng dầm mưa
- trắc địa sự phong hoá
Kỹ thuật
- sự phong hóa
Xây dựng
- hiện tượng phong hóa
- tác động phong hóa
Hóa học - Vật liệu
- vỏ phong hóa
Chủ đề liên quan
Thảo luận