Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ weatherd
weatherd
Tính từ
chịu được gió bão
tàu thuyền
dãi dầu sương gió
nghĩa bóng
được tôi luyện; từng trải (người)
Chủ đề liên quan
Tàu thuyền
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận