Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ weather-vane
weather-vane
/"weðə"vein/
Danh từ
chong chóng chỉ chiều gió (cũng weathercock)
Thảo luận
Thảo luận