1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ weather-vane

weather-vane

/"weðə"vein/
Danh từ
  • chong chóng chỉ chiều gió (cũng weathercock)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận