1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ weather-stained

weather-stained

/"weðəsteind/
Tính từ
  • phai bạc vì nắng mưa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận