Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ weather-stained
weather-stained
/"weðəsteind/
Tính từ
phai bạc vì nắng mưa
Thảo luận
Thảo luận