Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ weather-resistant
weather-resistant
Kỹ thuật
chịu được (tác động) khí quyển
chịu được thời tiết
Xây dựng
bền khí quyển
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận