1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ weather resistance

weather resistance

Kỹ thuật
  • độ bền khí tượng
Xây dựng
  • đô bền khí quyển
  • tính bền khí quyển
  • tính chịu thời tiết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận