1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ weather-proof

weather-proof

/"weðəpru:f/
Tính từ
  • chịu được nắng mưa
Kỹ thuật
  • chịu mọi thời tiết
  • chống được phong hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận