Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ weather-proof
weather-proof
/"weðəpru:f/
Tính từ
chịu được nắng mưa
Kỹ thuật
chịu mọi thời tiết
chống được phong hóa
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận