1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ weather forecast

weather forecast

/"weðə"fɔ:kɑ:st]
Danh từ
  • sự báo thời tiết cho ngày hôm sau hoặc vài ngày sau (được phát trên truyền thanh, truyền hình...)
Kỹ thuật
  • dự báo thời tiết
Điện
  • sự dự báo thời tiết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận