Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ weather forecast
weather forecast
/"weðə"fɔ:kɑ:st]
Danh từ
sự báo thời tiết cho ngày hôm sau hoặc vài ngày sau (được phát trên truyền thanh, truyền hình...)
Kỹ thuật
dự báo thời tiết
Điện
sự dự báo thời tiết
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện
Thảo luận
Thảo luận