1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ weather-beaten

weather-beaten

/"weðə,bi:tn/
Tính từ
  • lộng gió (bờ biển)
  • sạm nắng (da); dày dạn phong sương (người)
  • hỏng nát vì mưa gió
Giao thông - Vận tải
  • giạt vào bờ bởi thời tiết
  • không chịu được thời tiết (hư hỏng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận