1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wearing part

wearing part

Kỹ thuật
  • phần hao mòn
Hóa học - Vật liệu
  • bộ phận bị mài mòn
Cơ khí - Công trình
  • chi tiết mòn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận