1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wearing course

wearing course

Kỹ thuật
  • lớp cọ xát
  • lớp lăn bánh
  • lớp mòn (do xe đi lại trên mặt đường)
  • lớp phủ
  • lớp trên
  • sự lát mặt
Xây dựng
  • lớp (mài) mòn
  • lớp cọ xát (đường)
  • lớp phủ bề mặt đường
  • nền nhà (chống mòn)
  • sự ốp bề mặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận