Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wearing course
wearing course
Kỹ thuật
lớp cọ xát
lớp lăn bánh
lớp mòn (do xe đi lại trên mặt đường)
lớp phủ
lớp trên
sự lát mặt
Xây dựng
lớp (mài) mòn
lớp cọ xát (đường)
lớp phủ bề mặt đường
nền nhà (chống mòn)
sự ốp bề mặt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận