Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wearily
wearily
Phó từ
rất mệt, mệt lử, kiệt sức (nhất là do cố gắng hoặc chịu đựng)
không còn quan tâm đến, không còn hứng thú về cái gì; chán cái gì
gây ra mệt mỏi, gây ra buồn chán
tỏ ra mệt mỏi
Thảo luận
Thảo luận