1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wearily

wearily

Phó từ
  • rất mệt, mệt lử, kiệt sức (nhất là do cố gắng hoặc chịu đựng)
  • không còn quan tâm đến, không còn hứng thú về cái gì; chán cái gì
  • gây ra mệt mỏi, gây ra buồn chán
  • tỏ ra mệt mỏi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận