1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wearied

wearied

/"wiərid/
Tính từ
  • mệt, mệt mỏi, mệt nhọc
  • chán, chán ngắt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận