Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wearied
wearied
/"wiərid/
Tính từ
mệt, mệt mỏi, mệt nhọc
chán, chán ngắt
Thảo luận
Thảo luận