1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wearable

wearable

/"weərəbl/
Tính từ
  • có thể mặc được, có thể bận được quần áo; có thể đi (mang) được (giày dép...); có thể đội được (mũ)
Kỹ thuật
  • mang được
Dệt may
  • đội được
  • mặc được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận