1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wear limit

wear limit

Kỹ thuật
  • độ mòn giới hạn
  • giới hạn hao mòn
  • giới hạn mài mòn
Toán - Tin
  • độ mòn vừa đúng
Giao thông - Vận tải
  • giới hạn mòn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận