Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wear compensation
wear compensation
Kỹ thuật
biến diễn ăn mòn
sự bù hao mòn
sự bù mòn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận