1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wear away

wear away

Thành ngữ
  • (làm cho) trở nên mỏng, hư hỏng, yếu.... vì dùng thường xuyên
Kỹ thuật
  • mòn
Hóa học - Vật liệu
  • làm mòn đi
  • mòn, làm mòn đi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận