Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wear away
wear away
Thành ngữ
(làm cho) trở nên mỏng, hư hỏng, yếu.... vì dùng thường xuyên
Kỹ thuật
mòn
Hóa học - Vật liệu
làm mòn đi
mòn, làm mòn đi
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận