1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ weaponization

weaponization

Danh từ
  • quân sự sự trang bị vũ khí; sự vũ trang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận