Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ weaponed
weaponed
/"wepənd/
Tính từ
có vũ khí, mang vũ khí, vũ trang
Thảo luận
Thảo luận