1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ weaponed

weaponed

/"wepənd/
Tính từ
  • có vũ khí, mang vũ khí, vũ trang

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận