Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ weanling
weanling
/"wi:nliɳ/
Danh từ
đứa bé mới cai sữa; thú nhỏ mới thôi bú
Thảo luận
Thảo luận