1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ weanling

weanling

/"wi:nliɳ/
Danh từ
  • đứa bé mới cai sữa; thú nhỏ mới thôi bú

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận