1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ weaning

weaning

/"wi:niɳ/
Danh từ
  • sự thôi cho bú, sự cai sữa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận