Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ weaning
weaning
/"wi:niɳ/
Danh từ
sự thôi cho bú, sự cai sữa
Thảo luận
Thảo luận