1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ weakling

weakling

/"wi:kliɳ/
Danh từ
  • người yếu ớt, người ốm yếu
  • người nhu nhược

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận