Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ weakling
weakling
/"wi:kliɳ/
Danh từ
người yếu ớt, người ốm yếu
người nhu nhược
Thảo luận
Thảo luận