Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ weakening
weakening
/"wi:kniɳ/
Danh từ
sự làm yếu; sự suy yếu, sự suy nhược, sự nhụt đi
Kinh tế
làm suy yếu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận