Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ weak-hearted
weak-hearted
Tính từ
nhút nhát
tốt bụng; nhân hậu; dễ mềm lòng
Thảo luận
Thảo luận