1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ waylay

waylay

/wei"lei/
Động từ
  • mai phục, rình (ai đi qua để bắt, cướp, gặp mặt)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận