Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ waylaid
waylaid
/wei"lei/
Động từ
mai phục, rình (ai đi qua để bắt, cướp, gặp mặt)
Thảo luận
Thảo luận