1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ waybill

waybill

Danh từ
  • vận đơn (danh sách hành khách hoặc hàng hoá do một xe cộ chuyên chở, với nơi đến của khách hoặc hàng)
Kinh tế
  • đơn chở hàng
  • giấy vận đơn
  • vận đơn
Kỹ thuật
  • danh sách hành khách
  • giờ giấc hành trình
  • hóa đơn
  • phiếu hàng vận chuyển
  • vận đơn
Giao thông - Vận tải
  • không vận đơn
  • phiếu vận chuyển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận