1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ waxy

waxy

/"wæksi/
Tính từ
Kinh tế
  • giống sáp
Kỹ thuật
  • bằng sáp
  • sáp
Hóa học - Vật liệu
  • bề mặt sáp
  • có sáp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận