1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ waxwork

waxwork

/"wækswə:k/
Danh từ
  • thuật nặn hình bằng sáp
  • hình nặn bằng sáp
  • (số nhiều) viện bảo tàng đồ sáp (trưng bày các hình nặn bằng sáp, như viện bảo tàng Grê-vanh ở Pa-ri)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận