Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ waxwork
waxwork
/"wækswə:k/
Danh từ
thuật nặn hình bằng sáp
hình nặn bằng sáp
(số nhiều) viện bảo tàng đồ sáp (trưng bày các hình nặn bằng sáp, như viện bảo tàng Grê-vanh ở Pa-ri)
Thảo luận
Thảo luận