1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wax precipitation

wax precipitation

Kỹ thuật
  • lắng tách sáp
  • tách parafin
Điện lạnh
  • sự lắng tách sáp
  • sự tách parafin
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận