1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wax-chandler

wax-chandler

/"wæks,tʃɑ:ndlə/
Danh từ
  • người làm nến
  • người bán nến

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận