Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wax candle
wax candle
/"wæks"kændl/
Danh từ
nến (bằng sáp)
Thảo luận
Thảo luận