1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wavy fracture

wavy fracture

Kỹ thuật
  • vết vỡ dạng sóng
Cơ khí - Công trình
  • mặt gãy dạng sóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận