1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ waviness

waviness

/"weivinis/
Tính từ
  • tình trạng có gợn sóng; sự quăn làn sóng tự nhiên (tóc)
Kỹ thuật
  • độ gợn sóng
  • sự gợn sóng
Xây dựng
  • độ nhăn
  • độ sóng
Điện lạnh
  • tính gợn sóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận