1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ waverer

waverer

/"weivərə/
Danh từ
  • người do dự, người lưỡng lự; người dao động

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận