1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ waveless

waveless

/"weivlis/
Tính từ
  • không có sóng, không gợn sóng, lặng sóng
Kỹ thuật
  • lặng sóng
Xây dựng
  • không có sóng
  • không gợn sóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận