Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ waveless
waveless
/"weivlis/
Tính từ
không có sóng, không gợn sóng, lặng sóng
Kỹ thuật
lặng sóng
Xây dựng
không có sóng
không gợn sóng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận