1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wattle

wattle

/"wɔtl/
Danh từ
  • yếm thịt (ở dưới cổ gà tây)
  • râu cá
Động từ
  • đan (que...) thành phên liếp
  • làm (tường, hàng rào...) bằng phên liếp
Xây dựng
  • phên liếp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận